Vietnamesisch: Vegetarier im Ausland - kleiner Sprachkurs

  • Hallo,
    habe eben von Cathrin von http://cathrinka.blog.de/ die vietnamesische Uebersetzung bekommen, die ich natuerlich gleich reinstelle. :D

    1. Guten Tag - guten Morgen - guten Abend - gute Nacht
    1. Hello - good day - good morning - good evening - good night
    1. Xin chào (zu allen Tageszeiten) - chúc ngủ ngon (schlaf gut)

    2. Ich bin Vegetarier
    2. I am a vegetarian
    2. Tôi là người ăn chay.

    3. Ich esse kein Fleisch, Fisch, Geflügel, Huhn, Rind
    3. I don´t eat meat, poultry or fish.
    3. Tôi không ăn thịt, cá, gia cầm, thịt gà, thịt bò.

    4. Ich esse [keine] Eier, [kein] Käse
    4. I [don´t] eat eggs, I [don't] eat cheese
    4. Tôi [không] ăn trứng, phó mát.

    5. Ich esse [keine] Butter
    5. I [don´t] eat butter
    5. Tôi (không) ăn bơ.

    6. Kann ich bitte Margarine haben
    6. Can I please have margarine.
    6. Cho tôi bơ thực vật?

    7. Ich möchte bitte Kaffee /Tee ohne Milch - mit Milch
    7. I would like coffee/tea without milk - with milk
    7. Cho tôi xin cà phê / chè không có sữa - vớI sữa.

    8. Haben Sie Süßstoff?
    8. Do you have sweetener?
    8. Ngài có đường hoá không?

    9. Welche Gerichte kann ich essen?
    9. Which of these meals can I eat?
    9. Trong những món ăn này tôi có thể ăn được món naò?

    10. Haben Sie etwas, was ich essen kann?
    10. Do you have anything I can eat?
    10. Ngài cò cài gì tôi ăn được không?

    11. Haben Sie ein Gericht ohne Fisch ohne Fleisch?
    11. Do you have a meal without Fish - without meat?
    11. Ngài có món naò không cá - không thịt không?

    12. Haben Sie ein vegetarisches Gericht?
    12. Do you have any vegetarian meals?
    12. Ngài có món ăn chay không?

    13. Ich trinke keine Milch
    13. I don´t drink milk
    13. Tôi không uống sữa.

    14. Ist in dieser Suppe Fleisch- oder Hühnerbrühe?
    14. Is there any beef or chicken broth in this soup?
    14. Trong canh này có mươi thịt hay là nước gà không?

    15. Ist in diesem Essen Fleisch oder Fisch?
    15. Does this meal contain meat or fish?
    15. Trong món ăn này có cá hay thịt không?

    16. Gibt es ein vegetarische Restaurant?
    16. Do you know where there is a vegetarian restaurant?
    16. Ơ đây có quán ăn nào bán đồ chay không?

    17. Vielen Dank! - Bitte
    17. Thank you - You are welcome
    17. Cám ơn. – Xin mời.

    18. Die Rechnung bitte!
    18. May I have the check please.
    18. Tôi muôn trả tiền.

    19. Ich liebe Tiere und esse sie nicht!
    19. I love animals and I don´t eat them.
    19. Tôi yêu thú vật và tôi không ăn chúng nó.

Jetzt mitmachen!

Du hast noch kein Benutzerkonto auf unserer Seite? Registriere dich kostenlos und nimm an unserer Community teil!